Bước tới nội dung

488 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
488 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory488 TCN
CDLXXXVII TCN
Ab urbe condita266
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4263
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−431 – −430
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2614–2615
Lịch Bahá’í−2331 – −2330
Lịch Bengal−1080
Lịch Berber463
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
2209 hoặc 2149
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
2210 hoặc 2150
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−771 – −770
Lịch Dân Quốc2399 trước Dân Quốc
民前2399年
Lịch Do Thái3273–3274
Lịch Đông La Mã5021–5022
Lịch Ethiopia−495 – −494
Lịch Holocen9513
Lịch Hồi giáo1143 BH – 1142 BH
Lịch Igbo−1487 – −1486
Lịch Iran1109 BP – 1108 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1125
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch57
Dương lịch Thái56
Lịch Triều Tiên1846

488 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]