Bước tới nội dung

full

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do DefenderTienMinh07 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:09, ngày 15 tháng 8 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
full

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

full /ˈfʊl/

  1. Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa.
    to be full to the brim (to overflowing) — đầy tràn, đầy ắp
    my heart is too full for words — lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời
    to be full of hopes — chứa chan hy vọng
    to give full details — cho đầy đủ chi tiết
    to be full on some point — trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào
    a full orchestra — dàn nhạc đầy đủ nhạc khí
    to be full of years and honours — (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều
  2. Chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt... ).
    to be full up — chật rồi, hết chỗ ngồi
  3. No, no nê.
    a full stomach — bụng no
  4. Hết sức, ở mức độ cao nhất.
    to drive a car at full speed — cho xe chạy hết tốc lực
  5. Tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà).
  6. Giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ, toàn phần.
    in full summer — giữa mùa hạ
    in full daylight — giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật
    a full dozen — một tá tròn đủ một tá
    to give full liberty to act — cho hoàn toàn tự do hành động
    to wait for two full hours — đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ
  7. Lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo... ).
  8. Thịnh soạn.
    a full meal — bữa cơm thịnh soạn
  9. Chính thức; thuần (giống... ); ruột (anh em... ).
    full membership — tư cách hội viên chính thức
    a full brother — anh (em) ruột
    a full sister — chị (em) ruột
    of the full blood — thuần giống
  10. Đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng).

Thành ngữ

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]
giữa

Phó từ

[sửa]

full /ˈfʊl/

  1. (Thơ ca) Rất.
    full many a time — rất nhiều lần
    to know something full well — biết rất rõ điều gì
  2. Hoàn toàn.
  3. Đúng, trúng.
    the ball hit him full on the nose — quả bóng trúng ngay vào mũi nó
  4. Quá.
    this chair is full high — cái ghế này cao quá

Danh từ

[sửa]

full /ˈfʊl/

  1. Toàn bộ.
    in full — đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt
    to write one's name in full — viết đầy đủ họ tên của mình
    to the full — đến mức cao nhất
    to enjoy oneself to the full — vui chơi thoả thích
  2. Điểm cao nhất.

Ngoại động từ

[sửa]

full ngoại động từ /ˈfʊl/

  1. Chuộihồ (vải).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]