Bước tới nội dung

yard

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjɑːrd/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ

[sửa]

yard (số nhiều yards)

  1. Da, thước Anh (bằng 0,914 mét).
  2. (Hàng hải) Trục căng buồm.
    to be yard and yard — kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)
  3. Sân (có rào xung quanh).
    backyard — sân sau
  4. Bãi rào (để chăn nuôi).
  5. Xưởng; kho.
    shipbuilding yard — xưởng đóng tàu
    contractor's yard — xưởng chứa vật liệu

Ngoại động từ

[sửa]

yard ngoại động từ

  1. Đưa súc vật vào bãi rào.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
yard
/jaʁ/
yards
/jaʁ/

yard /jaʁ/

  1. (Khoa đo lường) Da (thước Anh, bằng 0,914 mét).

Tham khảo

[sửa]